Recent Searchs...
準免 intrigue 罷免 免職 免強 免役 免徭 免費 pensionary 免訴 hawk 免徵 埋伏 explorative 冤伏 伏祈 伏龍鳳雛 attain 轉運 fleet 蒲伏 genus mazama 勾計 百計 dunderhead 計算 計算機 egocentric 夥計 nitrostat peacekeeper enamel strachey 取消 奪取 巨款 按款 給款 賠款 portico 借款




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.